|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỠbùa
| donner du philtre; charmer; enchanter; ensorceler | | | Ba cô đội gạo lên chùa, một cô yếm thắm bỠbùa cho sư (ca dao) | | trois jeunes filles portent du riz à la pagode, celle qui a le couvre-sein tout rouge ensorcelle le bonze |
|
|
|
|